Có 1 kết quả:

下手 xià shǒu ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ

1/1

xià shǒu ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to start
(2) to put one's hand to
(3) to set about
(4) the seat to the right of the main guest

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0